--

chiếu điện

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiếu điện

+  

  • To X-ray, to roentgenize
    • chiếu điện phổi
      to X-ray (someone's) lungs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiếu điện"
Lượt xem: 466